1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang JOD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = JD0.07572 JOD
18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.07572 JOD |
5 TJS | 0.37860 JOD |
10 TJS | 0.75720 JOD |
20 TJS | 1.51440 JOD |
50 TJS | 3.78600 JOD |
100 TJS | 7.57200 JOD |
250 TJS | 18.93000 JOD |
500 TJS | 37.86000 JOD |
1000 TJS | 75.72000 JOD |
2000 TJS | 151.44000 JOD |
5000 TJS | 378.60000 JOD |
10000 TJS | 757.20000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 13.20655 JOD |
5 TJS | 66.03275 JOD |
10 TJS | 132.06550 JOD |
20 TJS | 264.13101 JOD |
50 TJS | 660.32752 JOD |
100 TJS | 1,320.65504 JOD |
250 TJS | 3,301.63761 JOD |
500 TJS | 6,603.27522 JOD |
1000 TJS | 13,206.55045 JOD |
2000 TJS | 26,413.10090 JOD |
5000 TJS | 66,032.75225 JOD |
10000 TJS | 132,065.50449 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Peso Argentina
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Canada
Manat của Azerbaijan chuộc lại Birr Ethiopia
taka bangladesh chuộc lại Vatu Vanuatu
Lempira Honduras chuộc lại Đại tá Costa Rica
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại GBP
Rupee Nepal chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Zloty của Ba Lan chuộc lại Manat Turkmenistan
Krone Đan Mạch chuộc lại goude Haiti
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.