1000 taka bangladesh chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang VUV theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = VT0.98569 VUV
05:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.98569 VUV |
5 BDT | 4.92845 VUV |
10 BDT | 9.85690 VUV |
20 BDT | 19.71380 VUV |
50 BDT | 49.28450 VUV |
100 BDT | 98.56900 VUV |
250 BDT | 246.42250 VUV |
500 BDT | 492.84500 VUV |
1000 BDT | 985.69000 VUV |
2000 BDT | 1,971.38000 VUV |
5000 BDT | 4,928.45000 VUV |
10000 BDT | 9,856.90000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.01452 VUV |
5 BDT | 5.07259 VUV |
10 BDT | 10.14518 VUV |
20 BDT | 20.29035 VUV |
50 BDT | 50.72589 VUV |
100 BDT | 101.45177 VUV |
250 BDT | 253.62944 VUV |
500 BDT | 507.25887 VUV |
1000 BDT | 1,014.51775 VUV |
2000 BDT | 2,029.03550 VUV |
5000 BDT | 5,072.58874 VUV |
10000 BDT | 10,145.17749 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Liberia
Leu Moldova chuộc lại Lilangeni Swaziland
Shilling Tanzania chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Dinar Algeria chuộc lại dinar Jordan
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Balboa Panama chuộc lại đồng naira của Nigeria
Cedi Ghana chuộc lại bảng thánh helena
Cedi Ghana chuộc lại Đô la Namibia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Dinar Kuwait
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.