1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PLN sang TMT theo tỷ giá thực tế
zł1.000 PLN = T0.95885 TMT
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Zloty của Ba Lanchuộc lạiManat TurkmenistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 0.95885 TMT |
5 PLN | 4.79425 TMT |
10 PLN | 9.58850 TMT |
20 PLN | 19.17700 TMT |
50 PLN | 47.94250 TMT |
100 PLN | 95.88500 TMT |
250 PLN | 239.71250 TMT |
500 PLN | 479.42500 TMT |
1000 PLN | 958.85000 TMT |
2000 PLN | 1,917.70000 TMT |
5000 PLN | 4,794.25000 TMT |
10000 PLN | 9,588.50000 TMT |
Manat Turkmenistanchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PLN | 1.04292 TMT |
5 PLN | 5.21458 TMT |
10 PLN | 10.42916 TMT |
20 PLN | 20.85832 TMT |
50 PLN | 52.14580 TMT |
100 PLN | 104.29160 TMT |
250 PLN | 260.72900 TMT |
500 PLN | 521.45800 TMT |
1000 PLN | 1,042.91599 TMT |
2000 PLN | 2,085.83199 TMT |
5000 PLN | 5,214.57997 TMT |
10000 PLN | 10,429.15993 TMT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng Peso Colombia chuộc lại thắng
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Mauritius
Kwanza Angola chuộc lại Tala Samoa
ZMW chuộc lại Kwanza Angola
Shekel mới của Israel chuộc lại EUR
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Jersey Pound
Đô la Guyana chuộc lại bảng Ai Cập
Franc Guinea chuộc lại Peso của Uruguay
Kíp Lào chuộc lại Kuna Croatia
Đô la Bahamas chuộc lại Lev Bungari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.