1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Mauritius tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang MUR theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = ₨4.86451 MUR
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 4.86451 MUR |
5 TJS | 24.32255 MUR |
10 TJS | 48.64510 MUR |
20 TJS | 97.29020 MUR |
50 TJS | 243.22550 MUR |
100 TJS | 486.45100 MUR |
250 TJS | 1,216.12750 MUR |
500 TJS | 2,432.25500 MUR |
1000 TJS | 4,864.51000 MUR |
2000 TJS | 9,729.02000 MUR |
5000 TJS | 24,322.55000 MUR |
10000 TJS | 48,645.10000 MUR |
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.20557 MUR |
5 TJS | 1.02785 MUR |
10 TJS | 2.05571 MUR |
20 TJS | 4.11141 MUR |
50 TJS | 10.27853 MUR |
100 TJS | 20.55706 MUR |
250 TJS | 51.39264 MUR |
500 TJS | 102.78528 MUR |
1000 TJS | 205.57055 MUR |
2000 TJS | 411.14110 MUR |
5000 TJS | 1,027.85275 MUR |
10000 TJS | 2,055.70551 MUR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đại tá Costa Rica chuộc lại pataca Ma Cao
Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Nepal
Leu Moldova chuộc lại pataca Ma Cao
bảng Ai Cập chuộc lại nhân dân tệ
đô la chuộc lại Quetzal Guatemala
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dalasi, Gambia
Lev Bungari chuộc lại đô la Úc
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Peso Mexico
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la Úc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.