Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Rupee Nepal, MYR sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang NPR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

npr currency flag NPR

RM1.000 MYR = ₨33.28075 NPR

21:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR33.28075 NPR
5 MYR166.40375 NPR
10 MYR332.80750 NPR
20 MYR665.61500 NPR
50 MYR1,664.03750 NPR
100 MYR3,328.07500 NPR
250 MYR8,320.18750 NPR
500 MYR16,640.37500 NPR
1000 MYR33,280.75000 NPR
2000 MYR66,561.50000 NPR
5000 MYR166,403.75000 NPR
10000 MYR332,807.50000 NPR

Rupee Nepalchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.03005 NPR
5 MYR0.15024 NPR
10 MYR0.30047 NPR
20 MYR0.60095 NPR
50 MYR1.50237 NPR
100 MYR3.00474 NPR
250 MYR7.51185 NPR
500 MYR15.02370 NPR
1000 MYR30.04740 NPR
2000 MYR60.09480 NPR
5000 MYR150.23700 NPR
10000 MYR300.47400 NPR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Rupee Nepal, MYR sang NPR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.