1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang MOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = MOP$0.01587 MOP
01:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01587 MOP |
5 CRC | 0.07935 MOP |
10 CRC | 0.15870 MOP |
20 CRC | 0.31740 MOP |
50 CRC | 0.79350 MOP |
100 CRC | 1.58700 MOP |
250 CRC | 3.96750 MOP |
500 CRC | 7.93500 MOP |
1000 CRC | 15.87000 MOP |
2000 CRC | 31.74000 MOP |
5000 CRC | 79.35000 MOP |
10000 CRC | 158.70000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 63.01197 MOP |
5 CRC | 315.05986 MOP |
10 CRC | 630.11972 MOP |
20 CRC | 1,260.23945 MOP |
50 CRC | 3,150.59861 MOP |
100 CRC | 6,301.19723 MOP |
250 CRC | 15,752.99307 MOP |
500 CRC | 31,505.98614 MOP |
1000 CRC | 63,011.97227 MOP |
2000 CRC | 126,023.94455 MOP |
5000 CRC | 315,059.86137 MOP |
10000 CRC | 630,119.72275 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Ariary Madagascar
đô la jamaica chuộc lại đô la Hồng Kông
lesotho chuộc lại Peso Argentina
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Balboa Panama
Ngultrum Bhutan chuộc lại Lek Albania
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Krone Đan Mạch
Đảo Man bảng Anh chuộc lại pula botswana
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Krone Na Uy
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.