1000 pataca Ma Cao chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang CRC theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = ₡62.95731 CRC
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 62.95731 CRC |
5 MOP | 314.78655 CRC |
10 MOP | 629.57310 CRC |
20 MOP | 1,259.14620 CRC |
50 MOP | 3,147.86550 CRC |
100 MOP | 6,295.73100 CRC |
250 MOP | 15,739.32750 CRC |
500 MOP | 31,478.65500 CRC |
1000 MOP | 62,957.31000 CRC |
2000 MOP | 125,914.62000 CRC |
5000 MOP | 314,786.55000 CRC |
10000 MOP | 629,573.10000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.01588 CRC |
5 MOP | 0.07942 CRC |
10 MOP | 0.15884 CRC |
20 MOP | 0.31768 CRC |
50 MOP | 0.79419 CRC |
100 MOP | 1.58838 CRC |
250 MOP | 3.97094 CRC |
500 MOP | 7.94189 CRC |
1000 MOP | 15.88378 CRC |
2000 MOP | 31.76756 CRC |
5000 MOP | 79.41890 CRC |
10000 MOP | 158.83779 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại Đại tá Costa Rica
EUR chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Krone Đan Mạch chuộc lại Leu Moldova
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Krone Na Uy
Dalasi, Gambia chuộc lại Leu Moldova
krona Iceland chuộc lại Kyat Myanma
Dalasi, Gambia chuộc lại Dinar Bahrain
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Fiji
Jersey Pound chuộc lại Peso Chilê
Vatu Vanuatu chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.