1000 Tenge Kazakhstan chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KZT sang HKD theo tỷ giá thực tế
₸1.000 KZT = $0.01448 HKD
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tenge Kazakhstanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KZT | 0.01448 HKD |
5 KZT | 0.07240 HKD |
10 KZT | 0.14480 HKD |
20 KZT | 0.28960 HKD |
50 KZT | 0.72400 HKD |
100 KZT | 1.44800 HKD |
250 KZT | 3.62000 HKD |
500 KZT | 7.24000 HKD |
1000 KZT | 14.48000 HKD |
2000 KZT | 28.96000 HKD |
5000 KZT | 72.40000 HKD |
10000 KZT | 144.80000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiTenge KazakhstanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KZT | 69.06077 HKD |
5 KZT | 345.30387 HKD |
10 KZT | 690.60773 HKD |
20 KZT | 1,381.21547 HKD |
50 KZT | 3,453.03867 HKD |
100 KZT | 6,906.07735 HKD |
250 KZT | 17,265.19337 HKD |
500 KZT | 34,530.38674 HKD |
1000 KZT | 69,060.77348 HKD |
2000 KZT | 138,121.54696 HKD |
5000 KZT | 345,303.86740 HKD |
10000 KZT | 690,607.73481 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la Hồng Kông
tonga pa'anga chuộc lại Krone Đan Mạch
GBP chuộc lại Peso của Uruguay
Lev Bungari chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Suriname
Đại tá Costa Rica chuộc lại Shilling Tanzania
thắng chuộc lại Baht Thái
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Real Brazil
Quetzal Guatemala chuộc lại Bảng Gibraltar
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đảo Man bảng Anh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.