Trang chủ>Kíp Lào sang Lev Bungari, LAK sang BGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Lev Bungari tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang BGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

bgn currency flag BGN

₭1.000 LAK = лв0.00008 BGN

01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.00008 BGN
5 LAK0.00040 BGN
10 LAK0.00080 BGN
20 LAK0.00160 BGN
50 LAK0.00400 BGN
100 LAK0.00800 BGN
250 LAK0.02000 BGN
500 LAK0.04000 BGN
1000 LAK0.08000 BGN
2000 LAK0.16000 BGN
5000 LAK0.40000 BGN
10000 LAK0.80000 BGN

Lev Bungarichuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK12,500.00000 BGN
5 LAK62,500.00000 BGN
10 LAK125,000.00000 BGN
20 LAK250,000.00000 BGN
50 LAK625,000.00000 BGN
100 LAK1,250,000.00000 BGN
250 LAK3,125,000.00000 BGN
500 LAK6,250,000.00000 BGN
1000 LAK12,500,000.00000 BGN
2000 LAK25,000,000.00000 BGN
5000 LAK62,500,000.00000 BGN
10000 LAK125,000,000.00000 BGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Lev Bungari, LAK sang BGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.