1000 Kíp Lào chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang CLP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = $0.04466 CLP
15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.04466 CLP |
5 LAK | 0.22330 CLP |
10 LAK | 0.44660 CLP |
20 LAK | 0.89320 CLP |
50 LAK | 2.23300 CLP |
100 LAK | 4.46600 CLP |
250 LAK | 11.16500 CLP |
500 LAK | 22.33000 CLP |
1000 LAK | 44.66000 CLP |
2000 LAK | 89.32000 CLP |
5000 LAK | 223.30000 CLP |
10000 LAK | 446.60000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 22.39140 CLP |
5 LAK | 111.95701 CLP |
10 LAK | 223.91402 CLP |
20 LAK | 447.82803 CLP |
50 LAK | 1,119.57009 CLP |
100 LAK | 2,239.14017 CLP |
250 LAK | 5,597.85043 CLP |
500 LAK | 11,195.70085 CLP |
1000 LAK | 22,391.40170 CLP |
2000 LAK | 44,782.80340 CLP |
5000 LAK | 111,957.00851 CLP |
10000 LAK | 223,914.01702 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Lempira Honduras chuộc lại Krone Đan Mạch
Franc Comorian chuộc lại Ngultrum Bhutan
Sierra Leone Leone chuộc lại Franc Comorian
Birr Ethiopia chuộc lại pula botswana
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Franc CFA Trung Phi
đô la New Zealand chuộc lại Krone Đan Mạch
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Pakistan
Dinar Bahrain chuộc lại Franc Thái Bình Dương
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.