1000 Kíp Lào chuộc lại bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang EGP theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = E£0.00224 EGP
07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00224 EGP |
5 LAK | 0.01120 EGP |
10 LAK | 0.02240 EGP |
20 LAK | 0.04480 EGP |
50 LAK | 0.11200 EGP |
100 LAK | 0.22400 EGP |
250 LAK | 0.56000 EGP |
500 LAK | 1.12000 EGP |
1000 LAK | 2.24000 EGP |
2000 LAK | 4.48000 EGP |
5000 LAK | 11.20000 EGP |
10000 LAK | 22.40000 EGP |
bảng Ai Cậpchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 446.42857 EGP |
5 LAK | 2,232.14286 EGP |
10 LAK | 4,464.28571 EGP |
20 LAK | 8,928.57143 EGP |
50 LAK | 22,321.42857 EGP |
100 LAK | 44,642.85714 EGP |
250 LAK | 111,607.14286 EGP |
500 LAK | 223,214.28571 EGP |
1000 LAK | 446,428.57143 EGP |
2000 LAK | 892,857.14286 EGP |
5000 LAK | 2,232,142.85714 EGP |
10000 LAK | 4,464,285.71429 EGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại taka bangladesh
Rafia Maldives chuộc lại Georgia Lari
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Lilangeni Swaziland chuộc lại Baht Thái
Real Brazil chuộc lại Đô la Singapore
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Belize
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Riel Campuchia
Dinar Algeria chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Bảng Gibraltar chuộc lại Quetzal Guatemala
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Dinar Algeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.