Trang chủ>Kíp Lào sang Kyat Myanma, LAK sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

mmk currency flag MMK

₭1.000 LAK = K0.09685 MMK

02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.09685 MMK
5 LAK0.48425 MMK
10 LAK0.96850 MMK
20 LAK1.93700 MMK
50 LAK4.84250 MMK
100 LAK9.68500 MMK
250 LAK24.21250 MMK
500 LAK48.42500 MMK
1000 LAK96.85000 MMK
2000 LAK193.70000 MMK
5000 LAK484.25000 MMK
10000 LAK968.50000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK10.32525 MMK
5 LAK51.62623 MMK
10 LAK103.25245 MMK
20 LAK206.50490 MMK
50 LAK516.26226 MMK
100 LAK1,032.52452 MMK
250 LAK2,581.31131 MMK
500 LAK5,162.62261 MMK
1000 LAK10,325.24522 MMK
2000 LAK20,650.49045 MMK
5000 LAK51,626.22612 MMK
10000 LAK103,252.45225 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Kyat Myanma, LAK sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.