1000 Rupee Seychellois chuộc lại hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang UAH theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ₴2.77087 UAH
22:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạihryvnia UkrainaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 2.77087 UAH |
5 SCR | 13.85435 UAH |
10 SCR | 27.70870 UAH |
20 SCR | 55.41740 UAH |
50 SCR | 138.54350 UAH |
100 SCR | 277.08700 UAH |
250 SCR | 692.71750 UAH |
500 SCR | 1,385.43500 UAH |
1000 SCR | 2,770.87000 UAH |
2000 SCR | 5,541.74000 UAH |
5000 SCR | 13,854.35000 UAH |
10000 SCR | 27,708.70000 UAH |
hryvnia Ukrainachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.36090 UAH |
5 SCR | 1.80449 UAH |
10 SCR | 3.60897 UAH |
20 SCR | 7.21795 UAH |
50 SCR | 18.04487 UAH |
100 SCR | 36.08975 UAH |
250 SCR | 90.22437 UAH |
500 SCR | 180.44874 UAH |
1000 SCR | 360.89748 UAH |
2000 SCR | 721.79496 UAH |
5000 SCR | 1,804.48740 UAH |
10000 SCR | 3,608.97480 UAH |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại tonga pa'anga
escudo cape verde chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Peso Mexico chuộc lại Zloty của Ba Lan
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupiah Indonesia
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la
Lempira Honduras chuộc lại đồng rúp của Nga
Franc Comorian chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rupee Sri Lanka chuộc lại krona Iceland
Shilling Kenya chuộc lại Peso Dominica
Somoni, Tajikistan chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.