1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang IDR theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = Rp1741.32948 IDR
03:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1,741.32948 IDR |
5 TJS | 8,706.64740 IDR |
10 TJS | 17,413.29480 IDR |
20 TJS | 34,826.58960 IDR |
50 TJS | 87,066.47400 IDR |
100 TJS | 174,132.94800 IDR |
250 TJS | 435,332.37000 IDR |
500 TJS | 870,664.74000 IDR |
1000 TJS | 1,741,329.48000 IDR |
2000 TJS | 3,482,658.96000 IDR |
5000 TJS | 8,706,647.40000 IDR |
10000 TJS | 17,413,294.80000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.00057 IDR |
5 TJS | 0.00287 IDR |
10 TJS | 0.00574 IDR |
20 TJS | 0.01149 IDR |
50 TJS | 0.02871 IDR |
100 TJS | 0.05743 IDR |
250 TJS | 0.14357 IDR |
500 TJS | 0.28714 IDR |
1000 TJS | 0.57427 IDR |
2000 TJS | 1.14855 IDR |
5000 TJS | 2.87137 IDR |
10000 TJS | 5.74274 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
hryvnia Ukraina chuộc lại Shilling Kenya
ZMW chuộc lại Peso Mexico
Jersey Pound chuộc lại pula botswana
đô la New Zealand chuộc lại Kíp Lào
Kwanza Angola chuộc lại Peso của Uruguay
Franc Guinea chuộc lại Bảng Gibraltar
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Ngultrum Bhutan
Shilling Tanzania chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Guyana chuộc lại đô la đông caribe
đồng Việt Nam chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.