Trang chủ>bảng lebanon sang escudo cape verde, LBP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng lebanon chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LBP sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lbp currency flagLBP

đổi lấy

cve currency flag CVE

ل.ل.1.000 LBP = Esc0.00106 CVE

20:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng lebanonchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP0.00106 CVE
5 LBP0.00530 CVE
10 LBP0.01060 CVE
20 LBP0.02120 CVE
50 LBP0.05300 CVE
100 LBP0.10600 CVE
250 LBP0.26500 CVE
500 LBP0.53000 CVE
1000 LBP1.06000 CVE
2000 LBP2.12000 CVE
5000 LBP5.30000 CVE
10000 LBP10.60000 CVE

escudo cape verdechuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP943.39623 CVE
5 LBP4,716.98113 CVE
10 LBP9,433.96226 CVE
20 LBP18,867.92453 CVE
50 LBP47,169.81132 CVE
100 LBP94,339.62264 CVE
250 LBP235,849.05660 CVE
500 LBP471,698.11321 CVE
1000 LBP943,396.22642 CVE
2000 LBP1,886,792.45283 CVE
5000 LBP4,716,981.13208 CVE
10000 LBP9,433,962.26415 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng lebanon sang escudo cape verde, LBP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.