1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Franc Thái Bình Dương tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang XPF theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = ₣2.50386 XPF
10:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 2.50386 XPF |
5 TRY | 12.51930 XPF |
10 TRY | 25.03860 XPF |
20 TRY | 50.07720 XPF |
50 TRY | 125.19300 XPF |
100 TRY | 250.38600 XPF |
250 TRY | 625.96500 XPF |
500 TRY | 1,251.93000 XPF |
1000 TRY | 2,503.86000 XPF |
2000 TRY | 5,007.72000 XPF |
5000 TRY | 12,519.30000 XPF |
10000 TRY | 25,038.60000 XPF |
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.39938 XPF |
5 TRY | 1.99692 XPF |
10 TRY | 3.99383 XPF |
20 TRY | 7.98767 XPF |
50 TRY | 19.96917 XPF |
100 TRY | 39.93834 XPF |
250 TRY | 99.84584 XPF |
500 TRY | 199.69168 XPF |
1000 TRY | 399.38335 XPF |
2000 TRY | 798.76670 XPF |
5000 TRY | 1,996.91676 XPF |
10000 TRY | 3,993.83352 XPF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại Đại tá Costa Rica
đô la đông caribe chuộc lại Dinar Bahrain
Lôi Rumani chuộc lại đồng Việt Nam
Kuna Croatia chuộc lại Bảng Gibraltar
Đô la Liberia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
dinar Macedonia chuộc lại Som Uzbekistan
Rial Oman chuộc lại Florin Aruba
Lev Bungari chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rial Oman chuộc lại Đô la Singapore
bảng Ai Cập chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.