1000 Franc Thái Bình Dương chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ XPF sang TRY theo tỷ giá thực tế
₣1.000 XPF = TL0.39972 TRY
18:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Thái Bình Dươngchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 0.39972 TRY |
5 XPF | 1.99860 TRY |
10 XPF | 3.99720 TRY |
20 XPF | 7.99440 TRY |
50 XPF | 19.98600 TRY |
100 XPF | 39.97200 TRY |
250 XPF | 99.93000 TRY |
500 XPF | 199.86000 TRY |
1000 XPF | 399.72000 TRY |
2000 XPF | 799.44000 TRY |
5000 XPF | 1,998.60000 TRY |
10000 XPF | 3,997.20000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiFranc Thái Bình DươngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 XPF | 2.50175 TRY |
5 XPF | 12.50876 TRY |
10 XPF | 25.01751 TRY |
20 XPF | 50.03502 TRY |
50 XPF | 125.08756 TRY |
100 XPF | 250.17512 TRY |
250 XPF | 625.43781 TRY |
500 XPF | 1,250.87561 TRY |
1000 XPF | 2,501.75123 TRY |
2000 XPF | 5,003.50245 TRY |
5000 XPF | 12,508.75613 TRY |
10000 XPF | 25,017.51226 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Kuna Croatia
Rupee Nepal chuộc lại Kina Papua New Guinea
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Lempira Honduras
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Namibia
đô la jamaica chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Franc Guinea chuộc lại Kwanza Angola
bảng lebanon chuộc lại Quetzal Guatemala
Krone Na Uy chuộc lại Guarani, Paraguay
Kuna Croatia chuộc lại pula botswana
đô la Hồng Kông chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.