1000 bảng lebanon chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang LRD theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = L$0.00225 LRD
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00225 LRD |
5 LBP | 0.01125 LRD |
10 LBP | 0.02250 LRD |
20 LBP | 0.04500 LRD |
50 LBP | 0.11250 LRD |
100 LBP | 0.22500 LRD |
250 LBP | 0.56250 LRD |
500 LBP | 1.12500 LRD |
1000 LBP | 2.25000 LRD |
2000 LBP | 4.50000 LRD |
5000 LBP | 11.25000 LRD |
10000 LBP | 22.50000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 444.44444 LRD |
5 LBP | 2,222.22222 LRD |
10 LBP | 4,444.44444 LRD |
20 LBP | 8,888.88889 LRD |
50 LBP | 22,222.22222 LRD |
100 LBP | 44,444.44444 LRD |
250 LBP | 111,111.11111 LRD |
500 LBP | 222,222.22222 LRD |
1000 LBP | 444,444.44444 LRD |
2000 LBP | 888,888.88889 LRD |
5000 LBP | 2,222,222.22222 LRD |
10000 LBP | 4,444,444.44444 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại ZMW
pataca Ma Cao chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Suriname chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso Dominica chuộc lại GBP
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đại tá Salvador chuộc lại som kirgyzstan
đô la chuộc lại Lek Albania
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
pula botswana chuộc lại Đại tá Costa Rica
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.