1000 pula botswana chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang CRC theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = ₡35.12654 CRC
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 35.12654 CRC |
5 BWP | 175.63270 CRC |
10 BWP | 351.26540 CRC |
20 BWP | 702.53080 CRC |
50 BWP | 1,756.32700 CRC |
100 BWP | 3,512.65400 CRC |
250 BWP | 8,781.63500 CRC |
500 BWP | 17,563.27000 CRC |
1000 BWP | 35,126.54000 CRC |
2000 BWP | 70,253.08000 CRC |
5000 BWP | 175,632.70000 CRC |
10000 BWP | 351,265.40000 CRC |
Đại tá Costa Ricachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.02847 CRC |
5 BWP | 0.14234 CRC |
10 BWP | 0.28469 CRC |
20 BWP | 0.56937 CRC |
50 BWP | 1.42343 CRC |
100 BWP | 2.84685 CRC |
250 BWP | 7.11713 CRC |
500 BWP | 14.23425 CRC |
1000 BWP | 28.46850 CRC |
2000 BWP | 56.93701 CRC |
5000 BWP | 142.34251 CRC |
10000 BWP | 284.68503 CRC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại dinar Jordan
EUR chuộc lại bảng lebanon
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Shilling Tanzania
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Balboa Panama chuộc lại bảng Ai Cập
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đại tá Salvador
Đồng Peso Colombia chuộc lại người Bolivia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Shilling Tanzania chuộc lại Shilling Kenya
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Bahrain
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.