1000 Đô la Liberia chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang COP theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = $19.98857 COP
01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 19.98857 COP |
5 LRD | 99.94285 COP |
10 LRD | 199.88570 COP |
20 LRD | 399.77140 COP |
50 LRD | 999.42850 COP |
100 LRD | 1,998.85700 COP |
250 LRD | 4,997.14250 COP |
500 LRD | 9,994.28500 COP |
1000 LRD | 19,988.57000 COP |
2000 LRD | 39,977.14000 COP |
5000 LRD | 99,942.85000 COP |
10000 LRD | 199,885.70000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.05003 COP |
5 LRD | 0.25014 COP |
10 LRD | 0.50029 COP |
20 LRD | 1.00057 COP |
50 LRD | 2.50143 COP |
100 LRD | 5.00286 COP |
250 LRD | 12.50715 COP |
500 LRD | 25.01430 COP |
1000 LRD | 50.02859 COP |
2000 LRD | 100.05718 COP |
5000 LRD | 250.14296 COP |
10000 LRD | 500.28591 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại Dinar Kuwait
Kina Papua New Guinea chuộc lại Krone Đan Mạch
Shilling Kenya chuộc lại đô la đông caribe
Ringgit Malaysia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
tonga pa'anga chuộc lại đô la Úc
Đô la Bahamas chuộc lại Peso Dominica
Guarani, Paraguay chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rupee Seychellois chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại ZMW
Balboa Panama chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.