Trang chủ>Đô la Liberia sang Kyat Myanma, LRD sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Liberia chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LRD sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lrd currency flagLRD

đổi lấy

mmk currency flag MMK

L$1.000 LRD = K10.44023 MMK

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Liberiachuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD10.44023 MMK
5 LRD52.20115 MMK
10 LRD104.40230 MMK
20 LRD208.80460 MMK
50 LRD522.01150 MMK
100 LRD1,044.02300 MMK
250 LRD2,610.05750 MMK
500 LRD5,220.11500 MMK
1000 LRD10,440.23000 MMK
2000 LRD20,880.46000 MMK
5000 LRD52,201.15000 MMK
10000 LRD104,402.30000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LRD0.09578 MMK
5 LRD0.47892 MMK
10 LRD0.95783 MMK
20 LRD1.91567 MMK
50 LRD4.78917 MMK
100 LRD9.57833 MMK
250 LRD23.94583 MMK
500 LRD47.89167 MMK
1000 LRD95.78333 MMK
2000 LRD191.56666 MMK
5000 LRD478.91665 MMK
10000 LRD957.83330 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Liberia sang Kyat Myanma, LRD sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.