1000 lesotho chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang CHF theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = SFr.0.04531 CHF
03:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.04531 CHF |
5 LSL | 0.22655 CHF |
10 LSL | 0.45310 CHF |
20 LSL | 0.90620 CHF |
50 LSL | 2.26550 CHF |
100 LSL | 4.53100 CHF |
250 LSL | 11.32750 CHF |
500 LSL | 22.65500 CHF |
1000 LSL | 45.31000 CHF |
2000 LSL | 90.62000 CHF |
5000 LSL | 226.55000 CHF |
10000 LSL | 453.10000 CHF |
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 22.07018 CHF |
5 LSL | 110.35092 CHF |
10 LSL | 220.70183 CHF |
20 LSL | 441.40366 CHF |
50 LSL | 1,103.50916 CHF |
100 LSL | 2,207.01832 CHF |
250 LSL | 5,517.54580 CHF |
500 LSL | 11,035.09159 CHF |
1000 LSL | 22,070.18318 CHF |
2000 LSL | 44,140.36637 CHF |
5000 LSL | 110,350.91591 CHF |
10000 LSL | 220,701.83183 CHF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Peso Dominica
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Belize
Manat Turkmenistan chuộc lại pataca Ma Cao
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Kwanza Angola
krona Iceland chuộc lại EUR
bảng Ai Cập chuộc lại Dinar Algeria
Đô la Belize chuộc lại Riel Campuchia
Franc Thái Bình Dương chuộc lại nhân dân tệ
Krone Na Uy chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.