1000 lesotho chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang KMF theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = CF23.79488 KMF
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 23.79488 KMF |
5 LSL | 118.97440 KMF |
10 LSL | 237.94880 KMF |
20 LSL | 475.89760 KMF |
50 LSL | 1,189.74400 KMF |
100 LSL | 2,379.48800 KMF |
250 LSL | 5,948.72000 KMF |
500 LSL | 11,897.44000 KMF |
1000 LSL | 23,794.88000 KMF |
2000 LSL | 47,589.76000 KMF |
5000 LSL | 118,974.40000 KMF |
10000 LSL | 237,948.80000 KMF |
Franc Comorianchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.04203 KMF |
5 LSL | 0.21013 KMF |
10 LSL | 0.42026 KMF |
20 LSL | 0.84052 KMF |
50 LSL | 2.10129 KMF |
100 LSL | 4.20258 KMF |
250 LSL | 10.50646 KMF |
500 LSL | 21.01292 KMF |
1000 LSL | 42.02585 KMF |
2000 LSL | 84.05170 KMF |
5000 LSL | 210.12924 KMF |
10000 LSL | 420.25848 KMF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Rial Oman
đồng rupee Mauritius chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Peso Argentina chuộc lại Guarani, Paraguay
Rial Qatar chuộc lại đồng rupee Mauritius
Lempira Honduras chuộc lại Kíp Lào
Rupee Sri Lanka chuộc lại Riel Campuchia
Leu Moldova chuộc lại hryvnia Ukraina
Rupiah Indonesia chuộc lại đô la Úc
Kuna Croatia chuộc lại Shilling Kenya
Đại tá Salvador chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.