Trang chủ>lesotho sang Rial Oman, LSL sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

omr currency flag OMR

L1.000 LSL = ر.ع.0.02184 OMR

20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.02184 OMR
5 LSL0.10920 OMR
10 LSL0.21840 OMR
20 LSL0.43680 OMR
50 LSL1.09200 OMR
100 LSL2.18400 OMR
250 LSL5.46000 OMR
500 LSL10.92000 OMR
1000 LSL21.84000 OMR
2000 LSL43.68000 OMR
5000 LSL109.20000 OMR
10000 LSL218.40000 OMR

Rial Omanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL45.78755 OMR
5 LSL228.93773 OMR
10 LSL457.87546 OMR
20 LSL915.75092 OMR
50 LSL2,289.37729 OMR
100 LSL4,578.75458 OMR
250 LSL11,446.88645 OMR
500 LSL22,893.77289 OMR
1000 LSL45,787.54579 OMR
2000 LSL91,575.09158 OMR
5000 LSL228,937.72894 OMR
10000 LSL457,875.45788 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Rial Oman, LSL sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.