1000 dirham Ma-rốc chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MAD sang UYU theo tỷ giá thực tế
د.م.1.000 MAD = $U4.44382 UYU
03:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dirham Ma-rốcchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 4.44382 UYU |
5 MAD | 22.21910 UYU |
10 MAD | 44.43820 UYU |
20 MAD | 88.87640 UYU |
50 MAD | 222.19100 UYU |
100 MAD | 444.38200 UYU |
250 MAD | 1,110.95500 UYU |
500 MAD | 2,221.91000 UYU |
1000 MAD | 4,443.82000 UYU |
2000 MAD | 8,887.64000 UYU |
5000 MAD | 22,219.10000 UYU |
10000 MAD | 44,438.20000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 0.22503 UYU |
5 MAD | 1.12516 UYU |
10 MAD | 2.25032 UYU |
20 MAD | 4.50063 UYU |
50 MAD | 11.25158 UYU |
100 MAD | 22.50316 UYU |
250 MAD | 56.25790 UYU |
500 MAD | 112.51581 UYU |
1000 MAD | 225.03162 UYU |
2000 MAD | 450.06323 UYU |
5000 MAD | 1,125.15808 UYU |
10000 MAD | 2,250.31617 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
som kirgyzstan chuộc lại dinar Jordan
đồng rupee Mauritius chuộc lại tonga pa'anga
đô la Úc chuộc lại người Bolivia
som kirgyzstan chuộc lại Franc Comorian
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la đông caribe chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Guyana chuộc lại đô la Barbados
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la jamaica
Đại tá Costa Rica chuộc lại Rial Oman
Vatu Vanuatu chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.