1000 Leu Moldova chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang AED theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = د.إ0.22100 AED
07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạiDirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.22100 AED |
5 MDL | 1.10500 AED |
10 MDL | 2.21000 AED |
20 MDL | 4.42000 AED |
50 MDL | 11.05000 AED |
100 MDL | 22.10000 AED |
250 MDL | 55.25000 AED |
500 MDL | 110.50000 AED |
1000 MDL | 221.00000 AED |
2000 MDL | 442.00000 AED |
5000 MDL | 1,105.00000 AED |
10000 MDL | 2,210.00000 AED |
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhấtchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 4.52489 AED |
5 MDL | 22.62443 AED |
10 MDL | 45.24887 AED |
20 MDL | 90.49774 AED |
50 MDL | 226.24434 AED |
100 MDL | 452.48869 AED |
250 MDL | 1,131.22172 AED |
500 MDL | 2,262.44344 AED |
1000 MDL | 4,524.88688 AED |
2000 MDL | 9,049.77376 AED |
5000 MDL | 22,624.43439 AED |
10000 MDL | 45,248.86878 AED |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Real Brazil
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Birr Ethiopia
Dinar Kuwait chuộc lại Peso Mexico
Cedi Ghana chuộc lại Rupee Seychellois
bảng lebanon chuộc lại ZMW
thắng chuộc lại Franc Guinea
đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng lebanon
Dinar Algeria chuộc lại Đồng franc Djibouti
đô la Barbados chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng rupee Mauritius chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.