1000 Leu Moldova chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang BOB theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = Bs0.41359 BOB
15:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.41359 BOB |
5 MDL | 2.06795 BOB |
10 MDL | 4.13590 BOB |
20 MDL | 8.27180 BOB |
50 MDL | 20.67950 BOB |
100 MDL | 41.35900 BOB |
250 MDL | 103.39750 BOB |
500 MDL | 206.79500 BOB |
1000 MDL | 413.59000 BOB |
2000 MDL | 827.18000 BOB |
5000 MDL | 2,067.95000 BOB |
10000 MDL | 4,135.90000 BOB |
người Boliviachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 2.41785 BOB |
5 MDL | 12.08927 BOB |
10 MDL | 24.17853 BOB |
20 MDL | 48.35707 BOB |
50 MDL | 120.89267 BOB |
100 MDL | 241.78534 BOB |
250 MDL | 604.46336 BOB |
500 MDL | 1,208.92671 BOB |
1000 MDL | 2,417.85343 BOB |
2000 MDL | 4,835.70686 BOB |
5000 MDL | 12,089.26715 BOB |
10000 MDL | 24,178.53430 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Tala Samoa
Forint Hungary chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shekel mới của Israel
taka bangladesh chuộc lại Peso Mexico
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Balboa Panama
đô la Barbados chuộc lại đô la
Đô la Fiji chuộc lại pataca Ma Cao
Krone Đan Mạch chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Peso của Uruguay chuộc lại Rupee Sri Lanka
Franc Comorian chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.