1000 Ariary Madagascar chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MGA sang MGA theo tỷ giá thực tế
Ar1.000 MGA = Ar1.00000 MGA
10:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ariary Madagascarchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MGA | 1.00000 MGA |
5 MGA | 5.00000 MGA |
10 MGA | 10.00000 MGA |
20 MGA | 20.00000 MGA |
50 MGA | 50.00000 MGA |
100 MGA | 100.00000 MGA |
250 MGA | 250.00000 MGA |
500 MGA | 500.00000 MGA |
1000 MGA | 1,000.00000 MGA |
2000 MGA | 2,000.00000 MGA |
5000 MGA | 5,000.00000 MGA |
10000 MGA | 10,000.00000 MGA |
Ariary Madagascarchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MGA | 1.00000 MGA |
5 MGA | 5.00000 MGA |
10 MGA | 10.00000 MGA |
20 MGA | 20.00000 MGA |
50 MGA | 50.00000 MGA |
100 MGA | 100.00000 MGA |
250 MGA | 250.00000 MGA |
500 MGA | 500.00000 MGA |
1000 MGA | 1,000.00000 MGA |
2000 MGA | 2,000.00000 MGA |
5000 MGA | 5,000.00000 MGA |
10000 MGA | 10,000.00000 MGA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Đại tá Salvador
Rupee Seychellois chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Georgia Lari chuộc lại Lek Albania
bảng Guernsey chuộc lại Đồng franc Rwanda
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Liberia
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dinar Algeria
Jersey Pound chuộc lại đô la jamaica
Metical Mozambique chuộc lại Birr Ethiopia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Ariary Madagascar
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.