1000 dinar Macedonia chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang ILS theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = ₪0.06270 ILS
16:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.06270 ILS |
5 MKD | 0.31350 ILS |
10 MKD | 0.62700 ILS |
20 MKD | 1.25400 ILS |
50 MKD | 3.13500 ILS |
100 MKD | 6.27000 ILS |
250 MKD | 15.67500 ILS |
500 MKD | 31.35000 ILS |
1000 MKD | 62.70000 ILS |
2000 MKD | 125.40000 ILS |
5000 MKD | 313.50000 ILS |
10000 MKD | 627.00000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 15.94896 ILS |
5 MKD | 79.74482 ILS |
10 MKD | 159.48963 ILS |
20 MKD | 318.97927 ILS |
50 MKD | 797.44817 ILS |
100 MKD | 1,594.89633 ILS |
250 MKD | 3,987.24083 ILS |
500 MKD | 7,974.48166 ILS |
1000 MKD | 15,948.96332 ILS |
2000 MKD | 31,897.92663 ILS |
5000 MKD | 79,744.81659 ILS |
10000 MKD | 159,489.63317 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại Quetzal Guatemala
Dalasi, Gambia chuộc lại Rupee Pakistan
Franc Comorian chuộc lại Cedi Ghana
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la Barbados
kịch Armenia chuộc lại đồng rupee Mauritius
đồng dinar Serbia chuộc lại Cedi Ghana
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Singapore
Manat của Azerbaijan chuộc lại Baht Thái
Rupee Sri Lanka chuộc lại Krona Thụy Điển
dinar Jordan chuộc lại đồng rupee Mauritius
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.