1000 dinar Macedonia chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang IMP theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = £0.01393 IMP
06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.01393 IMP |
5 MKD | 0.06965 IMP |
10 MKD | 0.13930 IMP |
20 MKD | 0.27860 IMP |
50 MKD | 0.69650 IMP |
100 MKD | 1.39300 IMP |
250 MKD | 3.48250 IMP |
500 MKD | 6.96500 IMP |
1000 MKD | 13.93000 IMP |
2000 MKD | 27.86000 IMP |
5000 MKD | 69.65000 IMP |
10000 MKD | 139.30000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 71.78751 IMP |
5 MKD | 358.93754 IMP |
10 MKD | 717.87509 IMP |
20 MKD | 1,435.75018 IMP |
50 MKD | 3,589.37545 IMP |
100 MKD | 7,178.75090 IMP |
250 MKD | 17,946.87724 IMP |
500 MKD | 35,893.75449 IMP |
1000 MKD | 71,787.50897 IMP |
2000 MKD | 143,575.01795 IMP |
5000 MKD | 358,937.54487 IMP |
10000 MKD | 717,875.08973 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại krona Iceland
đô la Barbados chuộc lại đồng Việt Nam
Đồng franc Djibouti chuộc lại bảng lebanon
dinar Tunisia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng Peso Colombia chuộc lại som kirgyzstan
bảng Ai Cập chuộc lại bảng Guernsey
Koruna Séc chuộc lại tonga pa'anga
Tenge Kazakhstan chuộc lại đồng Việt Nam
Lempira Honduras chuộc lại người Bolivia
Shilling Kenya chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.