Trang chủ>Lempira Honduras sang người Bolivia, HNL sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lempira Honduras chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HNL sang BOB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hnl currency flagHNL

đổi lấy

bob currency flag BOB

L1.000 HNL = Bs0.26313 BOB

01:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lempira Honduraschuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL0.26313 BOB
5 HNL1.31565 BOB
10 HNL2.63130 BOB
20 HNL5.26260 BOB
50 HNL13.15650 BOB
100 HNL26.31300 BOB
250 HNL65.78250 BOB
500 HNL131.56500 BOB
1000 HNL263.13000 BOB
2000 HNL526.26000 BOB
5000 HNL1,315.65000 BOB
10000 HNL2,631.30000 BOB

người Boliviachuộc lạiLempira HondurasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HNL3.80040 BOB
5 HNL19.00201 BOB
10 HNL38.00403 BOB
20 HNL76.00806 BOB
50 HNL190.02014 BOB
100 HNL380.04028 BOB
250 HNL950.10071 BOB
500 HNL1,900.20142 BOB
1000 HNL3,800.40284 BOB
2000 HNL7,600.80569 BOB
5000 HNL19,002.01421 BOB
10000 HNL38,004.02843 BOB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lempira Honduras sang người Bolivia, HNL sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.