1000 dinar Macedonia chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MKD sang LRD theo tỷ giá thực tế
ден1.000 MKD = L$3.78519 LRD
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Macedoniachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 3.78519 LRD |
5 MKD | 18.92595 LRD |
10 MKD | 37.85190 LRD |
20 MKD | 75.70380 LRD |
50 MKD | 189.25950 LRD |
100 MKD | 378.51900 LRD |
250 MKD | 946.29750 LRD |
500 MKD | 1,892.59500 LRD |
1000 MKD | 3,785.19000 LRD |
2000 MKD | 7,570.38000 LRD |
5000 MKD | 18,925.95000 LRD |
10000 MKD | 37,851.90000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MKD | 0.26419 LRD |
5 MKD | 1.32094 LRD |
10 MKD | 2.64188 LRD |
20 MKD | 5.28375 LRD |
50 MKD | 13.20938 LRD |
100 MKD | 26.41875 LRD |
250 MKD | 66.04688 LRD |
500 MKD | 132.09377 LRD |
1000 MKD | 264.18753 LRD |
2000 MKD | 528.37506 LRD |
5000 MKD | 1,320.93765 LRD |
10000 MKD | 2,641.87531 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại Guarani, Paraguay
đô la New Zealand chuộc lại Ariary Madagascar
Lev Bungari chuộc lại Peso Dominica
Nuevo Sol, Peru chuộc lại pula botswana
Lilangeni Swaziland chuộc lại Somoni, Tajikistan
Ringgit Malaysia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Manat của Azerbaijan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Dinar Kuwait chuộc lại Đô la Suriname
đồng dinar Serbia chuộc lại Riel Campuchia
Đồng Peso Colombia chuộc lại dinar Tunisia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.