Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Ouguiya, Mauritanie, MYR sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang MRU theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

mru currency flag MRU

RM1.000 MYR = UM9.22282 MRU

23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR9.22282 MRU
5 MYR46.11410 MRU
10 MYR92.22820 MRU
20 MYR184.45640 MRU
50 MYR461.14100 MRU
100 MYR922.28200 MRU
250 MYR2,305.70500 MRU
500 MYR4,611.41000 MRU
1000 MYR9,222.82000 MRU
2000 MYR18,445.64000 MRU
5000 MYR46,114.10000 MRU
10000 MYR92,228.20000 MRU

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.10843 MRU
5 MYR0.54213 MRU
10 MYR1.08427 MRU
20 MYR2.16853 MRU
50 MYR5.42134 MRU
100 MYR10.84267 MRU
250 MYR27.10668 MRU
500 MYR54.21335 MRU
1000 MYR108.42671 MRU
2000 MYR216.85341 MRU
5000 MYR542.13353 MRU
10000 MYR1,084.26707 MRU

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Ouguiya, Mauritanie, MYR sang MRU - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.