1000 taka bangladesh chuộc lại Krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang DKK theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = kr0.05254 DKK
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.05254 DKK |
5 BDT | 0.26270 DKK |
10 BDT | 0.52540 DKK |
20 BDT | 1.05080 DKK |
50 BDT | 2.62700 DKK |
100 BDT | 5.25400 DKK |
250 BDT | 13.13500 DKK |
500 BDT | 26.27000 DKK |
1000 BDT | 52.54000 DKK |
2000 BDT | 105.08000 DKK |
5000 BDT | 262.70000 DKK |
10000 BDT | 525.40000 DKK |
Krone Đan Mạchchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 19.03312 DKK |
5 BDT | 95.16559 DKK |
10 BDT | 190.33118 DKK |
20 BDT | 380.66235 DKK |
50 BDT | 951.65588 DKK |
100 BDT | 1,903.31176 DKK |
250 BDT | 4,758.27941 DKK |
500 BDT | 9,516.55881 DKK |
1000 BDT | 19,033.11762 DKK |
2000 BDT | 38,066.23525 DKK |
5000 BDT | 95,165.58812 DKK |
10000 BDT | 190,331.17625 DKK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tala Samoa
hryvnia Ukraina chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Canada chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Brunei chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Franc Thái Bình Dương
GBP chuộc lại Shekel mới của Israel
đồng rupee Mauritius chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại GBP
đô la Barbados chuộc lại Dalasi, Gambia
Shilling Kenya chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.