Trang chủ>Córdoba, Nicaragua sang Tala Samoa, NIO sang WST - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Tala Samoa tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ NIO sang WST theo tỷ giá thực tế

Số lượng

nio currency flagNIO

đổi lấy

wst currency flag WST

C$1.000 NIO = WS$0.07372 WST

12:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Córdoba, Nicaraguachuộc lạiTala SamoaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NIO0.07372 WST
5 NIO0.36860 WST
10 NIO0.73720 WST
20 NIO1.47440 WST
50 NIO3.68600 WST
100 NIO7.37200 WST
250 NIO18.43000 WST
500 NIO36.86000 WST
1000 NIO73.72000 WST
2000 NIO147.44000 WST
5000 NIO368.60000 WST
10000 NIO737.20000 WST

Tala Samoachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 NIO13.56484 WST
5 NIO67.82420 WST
10 NIO135.64840 WST
20 NIO271.29680 WST
50 NIO678.24200 WST
100 NIO1,356.48399 WST
250 NIO3,391.20998 WST
500 NIO6,782.41997 WST
1000 NIO13,564.83993 WST
2000 NIO27,129.67987 WST
5000 NIO67,824.19967 WST
10000 NIO135,648.39935 WST

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Córdoba, Nicaragua sang Tala Samoa, NIO sang WST - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.