Trang chủ>Kyat Myanma sang Ringgit Malaysia, MMK sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kyat Myanma chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MMK sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mmk currency flagMMK

đổi lấy

myr currency flag MYR

K1.000 MMK = RM0.00202 MYR

02:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kyat Myanmachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK0.00202 MYR
5 MMK0.01010 MYR
10 MMK0.02020 MYR
20 MMK0.04040 MYR
50 MMK0.10100 MYR
100 MMK0.20200 MYR
250 MMK0.50500 MYR
500 MMK1.01000 MYR
1000 MMK2.02000 MYR
2000 MMK4.04000 MYR
5000 MMK10.10000 MYR
10000 MMK20.20000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK495.04950 MYR
5 MMK2,475.24752 MYR
10 MMK4,950.49505 MYR
20 MMK9,900.99010 MYR
50 MMK24,752.47525 MYR
100 MMK49,504.95050 MYR
250 MMK123,762.37624 MYR
500 MMK247,524.75248 MYR
1000 MMK495,049.50495 MYR
2000 MMK990,099.00990 MYR
5000 MMK2,475,247.52475 MYR
10000 MMK4,950,495.04950 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kyat Myanma sang Ringgit Malaysia, MMK sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.