Trang chủ>Kyat Myanma sang Vatu Vanuatu, MMK sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kyat Myanma chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MMK sang VUV theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mmk currency flagMMK

đổi lấy

vuv currency flag VUV

K1.000 MMK = VT0.05706 VUV

07:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kyat Myanmachuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK0.05706 VUV
5 MMK0.28530 VUV
10 MMK0.57060 VUV
20 MMK1.14120 VUV
50 MMK2.85300 VUV
100 MMK5.70600 VUV
250 MMK14.26500 VUV
500 MMK28.53000 VUV
1000 MMK57.06000 VUV
2000 MMK114.12000 VUV
5000 MMK285.30000 VUV
10000 MMK570.60000 VUV

Vatu Vanuatuchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MMK17.52541 VUV
5 MMK87.62706 VUV
10 MMK175.25412 VUV
20 MMK350.50824 VUV
50 MMK876.27059 VUV
100 MMK1,752.54118 VUV
250 MMK4,381.35296 VUV
500 MMK8,762.70592 VUV
1000 MMK17,525.41185 VUV
2000 MMK35,050.82369 VUV
5000 MMK87,627.05924 VUV
10000 MMK175,254.11847 VUV

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kyat Myanma sang Vatu Vanuatu, MMK sang VUV - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.