1000 Tugrik Mông Cổ chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MNT sang BWP theo tỷ giá thực tế
₮1.000 MNT = P0.00399 BWP
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Tugrik Mông Cổchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 0.00399 BWP |
5 MNT | 0.01995 BWP |
10 MNT | 0.03990 BWP |
20 MNT | 0.07980 BWP |
50 MNT | 0.19950 BWP |
100 MNT | 0.39900 BWP |
250 MNT | 0.99750 BWP |
500 MNT | 1.99500 BWP |
1000 MNT | 3.99000 BWP |
2000 MNT | 7.98000 BWP |
5000 MNT | 19.95000 BWP |
10000 MNT | 39.90000 BWP |
pula botswanachuộc lạiTugrik Mông CổBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MNT | 250.62657 BWP |
5 MNT | 1,253.13283 BWP |
10 MNT | 2,506.26566 BWP |
20 MNT | 5,012.53133 BWP |
50 MNT | 12,531.32832 BWP |
100 MNT | 25,062.65664 BWP |
250 MNT | 62,656.64160 BWP |
500 MNT | 125,313.28321 BWP |
1000 MNT | 250,626.56642 BWP |
2000 MNT | 501,253.13283 BWP |
5000 MNT | 1,253,132.83208 BWP |
10000 MNT | 2,506,265.66416 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Đài Loan mới chuộc lại dinar Jordan
Quetzal Guatemala chuộc lại lesotho
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng dinar Serbia
peso Philippine chuộc lại GBP
Krone Đan Mạch chuộc lại bảng thánh helena
Kyat Myanma chuộc lại Baht Thái
Dinar Kuwait chuộc lại Koruna Séc
Shilling Tanzania chuộc lại Leu Moldova
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.