1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang CAD theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = C$0.03450 CAD
22:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.03450 CAD |
5 MRU | 0.17250 CAD |
10 MRU | 0.34500 CAD |
20 MRU | 0.69000 CAD |
50 MRU | 1.72500 CAD |
100 MRU | 3.45000 CAD |
250 MRU | 8.62500 CAD |
500 MRU | 17.25000 CAD |
1000 MRU | 34.50000 CAD |
2000 MRU | 69.00000 CAD |
5000 MRU | 172.50000 CAD |
10000 MRU | 345.00000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 28.98551 CAD |
5 MRU | 144.92754 CAD |
10 MRU | 289.85507 CAD |
20 MRU | 579.71014 CAD |
50 MRU | 1,449.27536 CAD |
100 MRU | 2,898.55072 CAD |
250 MRU | 7,246.37681 CAD |
500 MRU | 14,492.75362 CAD |
1000 MRU | 28,985.50725 CAD |
2000 MRU | 57,971.01449 CAD |
5000 MRU | 144,927.53623 CAD |
10000 MRU | 289,855.07246 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Vatu Vanuatu chuộc lại Kina Papua New Guinea
tonga pa'anga chuộc lại Peso Mexico
Peso Dominica chuộc lại đồng Việt Nam
EUR chuộc lại Đồng franc Djibouti
lesotho chuộc lại Shilling Kenya
goude Haiti chuộc lại lesotho
krona Iceland chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Georgia Lari
đồng rand Nam Phi chuộc lại kịch Armenia
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại EUR
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.