1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại bảng Guernsey tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang GGP theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = £0.01603 GGP
04:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.01603 GGP |
5 MUR | 0.08015 GGP |
10 MUR | 0.16030 GGP |
20 MUR | 0.32060 GGP |
50 MUR | 0.80150 GGP |
100 MUR | 1.60300 GGP |
250 MUR | 4.00750 GGP |
500 MUR | 8.01500 GGP |
1000 MUR | 16.03000 GGP |
2000 MUR | 32.06000 GGP |
5000 MUR | 80.15000 GGP |
10000 MUR | 160.30000 GGP |
bảng Guernseychuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 62.38303 GGP |
5 MUR | 311.91516 GGP |
10 MUR | 623.83032 GGP |
20 MUR | 1,247.66064 GGP |
50 MUR | 3,119.15159 GGP |
100 MUR | 6,238.30318 GGP |
250 MUR | 15,595.75795 GGP |
500 MUR | 31,191.51591 GGP |
1000 MUR | 62,383.03182 GGP |
2000 MUR | 124,766.06363 GGP |
5000 MUR | 311,915.15908 GGP |
10000 MUR | 623,830.31815 GGP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại pula botswana
Rial Qatar chuộc lại Đô la Fiji
Metical Mozambique chuộc lại Forint Hungary
pula botswana chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Shilling Uganda chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Manat của Azerbaijan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Baht Thái
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Rupee Pakistan
đồng naira của Nigeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Rafia Maldives
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.