1000 Rafia Maldives chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang BWP theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = P0.94432 BWP
15:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.94432 BWP |
5 MVR | 4.72160 BWP |
10 MVR | 9.44320 BWP |
20 MVR | 18.88640 BWP |
50 MVR | 47.21600 BWP |
100 MVR | 94.43200 BWP |
250 MVR | 236.08000 BWP |
500 MVR | 472.16000 BWP |
1000 MVR | 944.32000 BWP |
2000 MVR | 1,888.64000 BWP |
5000 MVR | 4,721.60000 BWP |
10000 MVR | 9,443.20000 BWP |
pula botswanachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 1.05896 BWP |
5 MVR | 5.29482 BWP |
10 MVR | 10.58963 BWP |
20 MVR | 21.17926 BWP |
50 MVR | 52.94815 BWP |
100 MVR | 105.89631 BWP |
250 MVR | 264.74077 BWP |
500 MVR | 529.48153 BWP |
1000 MVR | 1,058.96306 BWP |
2000 MVR | 2,117.92613 BWP |
5000 MVR | 5,294.81532 BWP |
10000 MVR | 10,589.63063 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Franc CFA Trung Phi
người Bolivia chuộc lại Shekel mới của Israel
Tenge Kazakhstan chuộc lại Peso Chilê
hryvnia Ukraina chuộc lại taka bangladesh
bảng thánh helena chuộc lại đô la Barbados
Dalasi, Gambia chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la Hồng Kông chuộc lại Georgia Lari
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rafia Maldives
Guarani, Paraguay chuộc lại Kwanza Angola
dinar Macedonia chuộc lại Rial Qatar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.