Trang chủ>người Bolivia sang Shekel mới của Israel, BOB sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 người Bolivia chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BOB sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bob currency flagBOB

đổi lấy

ils currency flag ILS

Bs1.000 BOB = ₪0.49088 ILS

20:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

người Boliviachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BOB0.49088 ILS
5 BOB2.45440 ILS
10 BOB4.90880 ILS
20 BOB9.81760 ILS
50 BOB24.54400 ILS
100 BOB49.08800 ILS
250 BOB122.72000 ILS
500 BOB245.44000 ILS
1000 BOB490.88000 ILS
2000 BOB981.76000 ILS
5000 BOB2,454.40000 ILS
10000 BOB4,908.80000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BOB2.03716 ILS
5 BOB10.18579 ILS
10 BOB20.37158 ILS
20 BOB40.74316 ILS
50 BOB101.85789 ILS
100 BOB203.71578 ILS
250 BOB509.28944 ILS
500 BOB1,018.57888 ILS
1000 BOB2,037.15776 ILS
2000 BOB4,074.31551 ILS
5000 BOB10,185.78879 ILS
10000 BOB20,371.57757 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

người Bolivia sang Shekel mới của Israel, BOB sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.