1000 Đô la Canada chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang TWD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = NT$22.15425 TWD
19:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 22.15425 TWD |
5 CAD | 110.77125 TWD |
10 CAD | 221.54250 TWD |
20 CAD | 443.08500 TWD |
50 CAD | 1,107.71250 TWD |
100 CAD | 2,215.42500 TWD |
250 CAD | 5,538.56250 TWD |
500 CAD | 11,077.12500 TWD |
1000 CAD | 22,154.25000 TWD |
2000 CAD | 44,308.50000 TWD |
5000 CAD | 110,771.25000 TWD |
10000 CAD | 221,542.50000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.04514 TWD |
5 CAD | 0.22569 TWD |
10 CAD | 0.45138 TWD |
20 CAD | 0.90276 TWD |
50 CAD | 2.25690 TWD |
100 CAD | 4.51381 TWD |
250 CAD | 11.28452 TWD |
500 CAD | 22.56903 TWD |
1000 CAD | 45.13807 TWD |
2000 CAD | 90.27613 TWD |
5000 CAD | 225.69033 TWD |
10000 CAD | 451.38066 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Rafia Maldives
Shilling Uganda chuộc lại goude Haiti
Franc Comorian chuộc lại kịch Armenia
Real Brazil chuộc lại tonga pa'anga
Peso Chilê chuộc lại Kuna Croatia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Krone Na Uy chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso Argentina chuộc lại đồng Việt Nam
Shilling Uganda chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.