1000 Shekel mới của Israel chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ILS sang BOB theo tỷ giá thực tế
₪1.000 ILS = Bs2.07498 BOB
19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Shekel mới của Israelchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 2.07498 BOB |
5 ILS | 10.37490 BOB |
10 ILS | 20.74980 BOB |
20 ILS | 41.49960 BOB |
50 ILS | 103.74900 BOB |
100 ILS | 207.49800 BOB |
250 ILS | 518.74500 BOB |
500 ILS | 1,037.49000 BOB |
1000 ILS | 2,074.98000 BOB |
2000 ILS | 4,149.96000 BOB |
5000 ILS | 10,374.90000 BOB |
10000 ILS | 20,749.80000 BOB |
người Boliviachuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ILS | 0.48193 BOB |
5 ILS | 2.40966 BOB |
10 ILS | 4.81932 BOB |
20 ILS | 9.63865 BOB |
50 ILS | 24.09662 BOB |
100 ILS | 48.19324 BOB |
250 ILS | 120.48309 BOB |
500 ILS | 240.96618 BOB |
1000 ILS | 481.93236 BOB |
2000 ILS | 963.86471 BOB |
5000 ILS | 2,409.66178 BOB |
10000 ILS | 4,819.32356 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pataca Ma Cao chuộc lại Kíp Lào
Zloty của Ba Lan chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Rupee Seychellois chuộc lại Kina Papua New Guinea
Lempira Honduras chuộc lại Dinar Kuwait
goude Haiti chuộc lại Peso Chilê
Krone Đan Mạch chuộc lại Franc CFA Tây Phi
đồng rand Nam Phi chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Liberia chuộc lại Peso Mexico
dinar Jordan chuộc lại EUR
Lev Bungari chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.