1000 Rafia Maldives chuộc lại Córdoba, Nicaragua tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang NIO theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = C$2.38696 NIO
00:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 2.38696 NIO |
5 MVR | 11.93480 NIO |
10 MVR | 23.86960 NIO |
20 MVR | 47.73920 NIO |
50 MVR | 119.34800 NIO |
100 MVR | 238.69600 NIO |
250 MVR | 596.74000 NIO |
500 MVR | 1,193.48000 NIO |
1000 MVR | 2,386.96000 NIO |
2000 MVR | 4,773.92000 NIO |
5000 MVR | 11,934.80000 NIO |
10000 MVR | 23,869.60000 NIO |
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.41894 NIO |
5 MVR | 2.09471 NIO |
10 MVR | 4.18943 NIO |
20 MVR | 8.37886 NIO |
50 MVR | 20.94715 NIO |
100 MVR | 41.89429 NIO |
250 MVR | 104.73573 NIO |
500 MVR | 209.47146 NIO |
1000 MVR | 418.94292 NIO |
2000 MVR | 837.88585 NIO |
5000 MVR | 2,094.71462 NIO |
10000 MVR | 4,189.42923 NIO |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Belize chuộc lại Córdoba, Nicaragua
GBP chuộc lại đô la
đô la jamaica chuộc lại dinar Tunisia
Shilling Tanzania chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Kíp Lào chuộc lại người Bolivia
pataca Ma Cao chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Dalasi, Gambia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Forint Hungary
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Bermuda
Rupee Sri Lanka chuộc lại Bảng Gibraltar
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.