1000 Rafia Maldives chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MVR sang SCR theo tỷ giá thực tế
MVR1.000 MVR = ₨0.93460 SCR
06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rafia Maldiveschuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 0.93460 SCR |
5 MVR | 4.67300 SCR |
10 MVR | 9.34600 SCR |
20 MVR | 18.69200 SCR |
50 MVR | 46.73000 SCR |
100 MVR | 93.46000 SCR |
250 MVR | 233.65000 SCR |
500 MVR | 467.30000 SCR |
1000 MVR | 934.60000 SCR |
2000 MVR | 1,869.20000 SCR |
5000 MVR | 4,673.00000 SCR |
10000 MVR | 9,346.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MVR | 1.06998 SCR |
5 MVR | 5.34988 SCR |
10 MVR | 10.69976 SCR |
20 MVR | 21.39953 SCR |
50 MVR | 53.49882 SCR |
100 MVR | 106.99765 SCR |
250 MVR | 267.49412 SCR |
500 MVR | 534.98823 SCR |
1000 MVR | 1,069.97646 SCR |
2000 MVR | 2,139.95292 SCR |
5000 MVR | 5,349.88230 SCR |
10000 MVR | 10,699.76461 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la đông caribe chuộc lại Cedi Ghana
Rial Qatar chuộc lại som kirgyzstan
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại bảng thánh helena
đô la jamaica chuộc lại Leu Moldova
taka bangladesh chuộc lại Đại tá Salvador
Som Uzbekistan chuộc lại Shilling Kenya
pula botswana chuộc lại pataca Ma Cao
Vatu Vanuatu chuộc lại Koruna Séc
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Lempira Honduras
Florin Aruba chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.