Trang chủ>Ringgit Malaysia sang Dinar Kuwait, MYR sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang KWD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

kwd currency flag KWD

RM1.000 MYR = ك0.07243 KWD

02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.07243 KWD
5 MYR0.36215 KWD
10 MYR0.72430 KWD
20 MYR1.44860 KWD
50 MYR3.62150 KWD
100 MYR7.24300 KWD
250 MYR18.10750 KWD
500 MYR36.21500 KWD
1000 MYR72.43000 KWD
2000 MYR144.86000 KWD
5000 MYR362.15000 KWD
10000 MYR724.30000 KWD

Dinar Kuwaitchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR13.80643 KWD
5 MYR69.03217 KWD
10 MYR138.06434 KWD
20 MYR276.12868 KWD
50 MYR690.32169 KWD
100 MYR1,380.64338 KWD
250 MYR3,451.60845 KWD
500 MYR6,903.21690 KWD
1000 MYR13,806.43380 KWD
2000 MYR27,612.86760 KWD
5000 MYR69,032.16899 KWD
10000 MYR138,064.33798 KWD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang Dinar Kuwait, MYR sang KWD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.