1000 Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại EUR tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TTD sang EUR theo tỷ giá thực tế
TT$1.000 TTD = €0.12657 EUR
11:47 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiEURBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 0.12657 EUR |
5 TTD | 0.63285 EUR |
10 TTD | 1.26570 EUR |
20 TTD | 2.53140 EUR |
50 TTD | 6.32850 EUR |
100 TTD | 12.65700 EUR |
250 TTD | 31.64250 EUR |
500 TTD | 63.28500 EUR |
1000 TTD | 126.57000 EUR |
2000 TTD | 253.14000 EUR |
5000 TTD | 632.85000 EUR |
10000 TTD | 1,265.70000 EUR |
EURchuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TTD | 7.90077 EUR |
5 TTD | 39.50383 EUR |
10 TTD | 79.00766 EUR |
20 TTD | 158.01533 EUR |
50 TTD | 395.03832 EUR |
100 TTD | 790.07664 EUR |
250 TTD | 1,975.19159 EUR |
500 TTD | 3,950.38319 EUR |
1000 TTD | 7,900.76637 EUR |
2000 TTD | 15,801.53275 EUR |
5000 TTD | 39,503.83187 EUR |
10000 TTD | 79,007.66374 EUR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Tanzania chuộc lại Krone Na Uy
đô la jamaica chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Kina Papua New Guinea
đồng rúp của Nga chuộc lại Dalasi, Gambia
người Bolivia chuộc lại Peso Dominica
GBP chuộc lại đô la Barbados
GBP chuộc lại dinar Jordan
Jersey Pound chuộc lại Kyat Myanma
Shekel mới của Israel chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Bermuda chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.