1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang TTD theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = TT$1.60324 TTD
15:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 1.60324 TTD |
5 MYR | 8.01620 TTD |
10 MYR | 16.03240 TTD |
20 MYR | 32.06480 TTD |
50 MYR | 80.16200 TTD |
100 MYR | 160.32400 TTD |
250 MYR | 400.81000 TTD |
500 MYR | 801.62000 TTD |
1000 MYR | 1,603.24000 TTD |
2000 MYR | 3,206.48000 TTD |
5000 MYR | 8,016.20000 TTD |
10000 MYR | 16,032.40000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.62374 TTD |
5 MYR | 3.11868 TTD |
10 MYR | 6.23737 TTD |
20 MYR | 12.47474 TTD |
50 MYR | 31.18685 TTD |
100 MYR | 62.37369 TTD |
250 MYR | 155.93423 TTD |
500 MYR | 311.86847 TTD |
1000 MYR | 623.73693 TTD |
2000 MYR | 1,247.47387 TTD |
5000 MYR | 3,118.68466 TTD |
10000 MYR | 6,237.36933 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Rupee Sri Lanka
Rial Oman chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Baht Thái chuộc lại Krone Na Uy
Georgia Lari chuộc lại Kwanza Angola
taka bangladesh chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Suriname chuộc lại Manat của Azerbaijan
Rupee Sri Lanka chuộc lại đô la jamaica
Rupee Pakistan chuộc lại tonga pa'anga
Jersey Pound chuộc lại Balboa Panama
EUR chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.