1000 Metical Mozambique chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MZN sang GNF theo tỷ giá thực tế
MT1.000 MZN = GFr135.79090 GNF
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Metical Mozambiquechuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 135.79090 GNF |
5 MZN | 678.95450 GNF |
10 MZN | 1,357.90900 GNF |
20 MZN | 2,715.81800 GNF |
50 MZN | 6,789.54500 GNF |
100 MZN | 13,579.09000 GNF |
250 MZN | 33,947.72500 GNF |
500 MZN | 67,895.45000 GNF |
1000 MZN | 135,790.90000 GNF |
2000 MZN | 271,581.80000 GNF |
5000 MZN | 678,954.50000 GNF |
10000 MZN | 1,357,909.00000 GNF |
Franc Guineachuộc lạiMetical MozambiqueBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MZN | 0.00736 GNF |
5 MZN | 0.03682 GNF |
10 MZN | 0.07364 GNF |
20 MZN | 0.14729 GNF |
50 MZN | 0.36821 GNF |
100 MZN | 0.73643 GNF |
250 MZN | 1.84107 GNF |
500 MZN | 3.68213 GNF |
1000 MZN | 7.36426 GNF |
2000 MZN | 14.72853 GNF |
5000 MZN | 36.82132 GNF |
10000 MZN | 73.64264 GNF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Brunei
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Leu Moldova
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Som Uzbekistan
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Dominica
Tenge Kazakhstan chuộc lại dinar Jordan
Forint Hungary chuộc lại đô la jamaica
Bảng Gibraltar chuộc lại Lek Albania
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Balboa Panama
Ariary Madagascar chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đồng Peso Colombia chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.